Thời gian hiện tại ở Amaysōzah, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wāygal, Velāyat-e Nūrestān – Amaysōzah. Đánh bẩy Amaysōzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amaysōzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Amaysōzah, nhiều khách sạn ở Amaysōzah, dân số ở Amaysōzah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Amaysōzah, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:03
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amaysōzah, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Amaysōzah, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°8'50" 35.1471 |
Kinh độ | 70°55'20" 70.9223 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,360 |
Về Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 614 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,395 |
Sân bay gần Amaysōzah, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 169 km 105 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 220 km 136 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 331 km 206 ml |