Thời gian hiện tại ở Ādamwak, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wāygal, Velāyat-e Nūrestān – Ādamwak. Đánh bẩy Ādamwak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ādamwak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ādamwak, nhiều khách sạn ở Ādamwak, dân số ở Ādamwak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ādamwak, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:27
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ādamwak, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ādamwak, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°12'9" 35.2026 |
Kinh độ | 71°3'5" 71.0515 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,362 |
Về Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 614 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,490 |
Sân bay gần Ādamwak, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 215 km 134 ml |