Thời gian hiện tại ở Nīlāw, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mandōl, Velāyat-e Nūrestān – Nīlāw. Đánh bẩy Nīlāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīlāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīlāw, nhiều khách sạn ở Nīlāw, dân số ở Nīlāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nīlāw, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:44
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīlāw, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Nīlāw, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'52" 35.231 |
Kinh độ | 70°17'10" 70.2862 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,366 |
Về Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,302 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,844 |
Sân bay gần Nīlāw, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 123 km 77 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 209 km 130 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 310 km 192 ml |