Thời gian hiện tại ở Jenā Khēl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mandōl, Velāyat-e Nūrestān – Jenā Khēl. Đánh bẩy Jenā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jenā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jenā Khēl, nhiều khách sạn ở Jenā Khēl, dân số ở Jenā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jenā Khēl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:46
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jenā Khēl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Jenā Khēl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°21'44" 35.3623 |
Kinh độ | 70°14'37" 70.2435 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,357 |
Về Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,299 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,161 |
Sân bay gần Jenā Khēl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 130 km 81 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 195 km 121 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 295 km 183 ml |