Thời gian hiện tại ở Buzurg Khēl, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān – Buzurg Khēl. Đánh bẩy Buzurg Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buzurg Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buzurg Khēl, nhiều khách sạn ở Buzurg Khēl, dân số ở Buzurg Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Buzurg Khēl, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:08
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buzurg Khēl, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Buzurg Khēl, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°0'9" 35.0024 |
Kinh độ | 70°29'56" 70.499 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,362 |
Về Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,850 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,472 |
Sân bay gần Buzurg Khēl, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 127 km 79 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 233 km 145 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 338 km 210 ml |