Tất cả các múi giờ ở Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgarām – Velāyat-e Nūrestān. Đánh bẩy Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:42
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Tất cả các thành phố của Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Pashahgar
- Ḏahbā
- Pashōk
- Ma‘īn
- Malik
- Naliyār
- Bagī
- Shīdahlām
- Malīl
- Daring
- Lōkār
- Guda
- Kōṯahlay
- Mashpah
- Chayel
- Sowrīl
- Ningarāch
- Shapāwos
- Kōtahgal
- Tirwat
- Nūristān
- Ḏangar
- Buzurg Khēl
- Samandur
- Shaṟūk
- Wadahwū
- Dōstī
- Gūlchah
- Tangarah
- Bābā Kalā
- Gadah Lām
- Tūpāk
- Awīk
- Shīrīn
- Kurank
- Kōlahtan
- Gandow
- Kōrgal
- Parshō
- Bāgh-e Tarang
- Kōtahgal Nīshīb
Về Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,848 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,353 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,828 |