Thời gian hiện tại ở Kōtahgal Nīshīb, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān – Kōtahgal Nīshīb. Đánh bẩy Kōtahgal Nīshīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōtahgal Nīshīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōtahgal Nīshīb, nhiều khách sạn ở Kōtahgal Nīshīb, dân số ở Kōtahgal Nīshīb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōtahgal Nīshīb, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:46
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōtahgal Nīshīb, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Kōtahgal Nīshīb, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'42" 35.095 |
Kinh độ | 70°31'30" 70.5249 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,354 |
Về Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,848 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,329,916 |
Sân bay gần Kōtahgal Nīshīb, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 134 km 83 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 223 km 139 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |