Thời gian hiện tại ở Darah-ye Salāḩ Khān, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sālang, Parwān – Darah-ye Salāḩ Khān. Đánh bẩy Darah-ye Salāḩ Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Salāḩ Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Salāḩ Khān, nhiều khách sạn ở Darah-ye Salāḩ Khān, dân số ở Darah-ye Salāḩ Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Salāḩ Khān, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:28
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Salāḩ Khān, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Darah-ye Salāḩ Khān, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'45" 35.2291 |
Kinh độ | 69°6'17" 69.1047 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,450 |
Về Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,559 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,439 |
Sân bay gần Darah-ye Salāḩ Khān, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 75 km 47 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 293 km 182 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 313 km 195 ml |