Thời gian hiện tại ở Ghirōzār, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Ghirōzār. Đánh bẩy Ghirōzār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghirōzār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghirōzār, nhiều khách sạn ở Ghirōzār, dân số ở Ghirōzār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghirōzār, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:18
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghirōzār, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ghirōzār, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°34'16" 35.5711 |
Kinh độ | 68°26'24" 68.4399 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,868 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,282 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,256 |
Sân bay gần Ghirōzār, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 133 km 82 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 168 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 215 km 134 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 255 km 159 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 257 km 160 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 295 km 183 ml |