Thời gian hiện tại ở Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishtarlay, Daykundi Province – Shīnyah-ye Jangān-e Kalān. Đánh bẩy Shīnyah-ye Jangān-e Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīnyah-ye Jangān-e Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, nhiều khách sạn ở Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, dân số ở Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:02
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°13'3" 34.2174 |
Kinh độ | 66°22'42" 66.3782 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 65,476 |
Về Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,364 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,342,630 |
Sân bay gần Shīnyah-ye Jangān-e Kalān, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 287 km 178 ml |