Thời gian hiện tại ở Dahan-e Gardish, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishtarlay, Daykundi Province – Dahan-e Gardish. Đánh bẩy Dahan-e Gardish mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Gardish mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Gardish, nhiều khách sạn ở Dahan-e Gardish, dân số ở Dahan-e Gardish, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Gardish, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:17
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Gardish, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Dahan-e Gardish, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°8'23" 34.1396 |
Kinh độ | 66°20'11" 66.3363 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 66,310 |
Về Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,475 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,363,006 |
Sân bay gần Dahan-e Gardish, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 297 km 184 ml |