Thời gian hiện tại ở Karabapogu, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Brass, Bayelsa State – Karabapogu. Đánh bẩy Karabapogu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karabapogu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karabapogu, nhiều khách sạn ở Karabapogu, dân số ở Karabapogu, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Karabapogu, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:53
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karabapogu, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Karabapogu, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 4°17'60" 4.3 |
Kinh độ | 6°19'0" 6.31667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 1,998,349 |
Tính số lượt xem | 36,654 |
Về Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 4,616 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,098,582 |
Sân bay gần Karabapogu, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
PHC | Port Harcourt International Airport | 105 km 65 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 159 km 99 ml | |
QUO | Akwa Ibom Airport | 206 km 128 ml | |
CBQ | Calabar Airport | 237 km 147 ml | |
BNI | Benin City Airport | 238 km 148 ml | |
SSG | Malabo Airport | 273 km 170 ml |