Thời gian hiện tại ở Buoy Boko, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Brass, Bayelsa State – Buoy Boko. Đánh bẩy Buoy Boko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buoy Boko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buoy Boko, nhiều khách sạn ở Buoy Boko, dân số ở Buoy Boko, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Buoy Boko, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:35
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buoy Boko, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Buoy Boko, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 4°19'22" 4.32289 |
Kinh độ | 6°19'43" 6.32851 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 1,998,349 |
Tính số lượt xem | 36,584 |
Về Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 4,609 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,090,930 |
Sân bay gần Buoy Boko, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
PHC | Port Harcourt International Airport | 103 km 64 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 156 km 97 ml | |
QUO | Akwa Ibom Airport | 204 km 127 ml | |
CBQ | Calabar Airport | 235 km 146 ml | |
BNI | Benin City Airport | 236 km 147 ml | |
SSG | Malabo Airport | 272 km 169 ml |