Thời gian hiện tại ở Dumre Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Gandakī Zone, Pashchimanchal – Dumre Bhanjyang. Đánh bẩy Dumre Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dumre Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dumre Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Dumre Bhanjyang, dân số ở Dumre Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Dumre Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
04:20
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dumre Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Dumre Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°47'3" 27.7841 |
Kinh độ | 84°49'20" 84.8221 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 585,686 |
Về Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 279,216 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,620,469 |
Sân bay gần Dumre Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
KTM | Tribhuvan International Airport | 53 km 33 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 94 km 58 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 142 km 88 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 162 km 101 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 179 km 111 ml |