Thời gian hiện tại ở Al Ḩawmānīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Al Ḩawmānīyah. Đánh bẩy Al Ḩawmānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawmānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawmānīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩawmānīyah, dân số ở Al Ḩawmānīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawmānīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:35
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawmānīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Al Ḩawmānīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°25'48" 23.4299 |
Kinh độ | 56°45'42" 56.7616 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,804 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,762 |
Sân bay gần Al Ḩawmānīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 108 km 67 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 149 km 92 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 157 km 97 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 231 km 143 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 245 km 152 ml | |
DXB | Dubai Airport | 248 km 154 ml |