Thời gian hiện tại ở Ţawī al Muntaḩit, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ţawī al Muntaḩit. Đánh bẩy Ţawī al Muntaḩit mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţawī al Muntaḩit mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţawī al Muntaḩit, nhiều khách sạn ở Ţawī al Muntaḩit, dân số ở Ţawī al Muntaḩit, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ţawī al Muntaḩit, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:22
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţawī al Muntaḩit, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ţawī al Muntaḩit, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'51" 23.5141 |
Kinh độ | 56°50'32" 56.8423 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,966 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,686 |
Sân bay gần Ţawī al Muntaḩit, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 100 km 62 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 148 km 92 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 150 km 93 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 230 km 143 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 241 km 150 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 251 km 156 ml |