Thời gian hiện tại ở Limqayţībah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Limqayţībah. Đánh bẩy Limqayţībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Limqayţībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Limqayţībah, nhiều khách sạn ở Limqayţībah, dân số ở Limqayţībah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Limqayţībah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
03:44
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Limqayţībah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Limqayţībah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°18'10" 23.3029 |
Kinh độ | 56°48'28" 56.8079 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,242 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,139 |
Sân bay gần Limqayţībah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 122 km 76 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 155 km 96 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 161 km 100 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 244 km 152 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 260 km 161 ml | |
DXB | Dubai Airport | 262 km 163 ml |