Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayyib, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Aţ Ţayyib. Đánh bẩy Aţ Ţayyib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayyib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayyib, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayyib, dân số ở Aţ Ţayyib, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayyib, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:22
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayyib, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Aţ Ţayyib, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°14'44" 23.2456 |
Kinh độ | 56°33'41" 56.5614 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,709 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,251 |
Sân bay gần Aţ Ţayyib, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 127 km 79 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 148 km 92 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 181 km 112 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 233 km 145 ml | |
DXB | Dubai Airport | 254 km 158 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 254 km 158 ml |