Thời gian hiện tại ở Khadal Falaj as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Khadal Falaj as Sāfil. Đánh bẩy Khadal Falaj as Sāfil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khadal Falaj as Sāfil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khadal Falaj as Sāfil, nhiều khách sạn ở Khadal Falaj as Sāfil, dân số ở Khadal Falaj as Sāfil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Khadal Falaj as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:47
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khadal Falaj as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Khadal Falaj as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°27'59" 23.4664 |
Kinh độ | 56°39'23" 56.6565 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,870 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,971 |
Sân bay gần Khadal Falaj as Sāfil, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 103 km 64 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 138 km 86 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 167 km 104 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 221 km 137 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 236 km 147 ml | |
DXB | Dubai Airport | 238 km 148 ml |