Thời gian hiện tại ở Khadal Falaj al ‘Ālī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Khadal Falaj al ‘Ālī. Đánh bẩy Khadal Falaj al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khadal Falaj al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khadal Falaj al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Khadal Falaj al ‘Ālī, dân số ở Khadal Falaj al ‘Ālī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Khadal Falaj al ‘Ālī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:03
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khadal Falaj al ‘Ālī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Khadal Falaj al ‘Ālī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°28'26" 23.474 |
Kinh độ | 56°39'28" 56.6579 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,131 |
Sân bay gần Khadal Falaj al ‘Ālī, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 102 km 63 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 137 km 85 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 167 km 104 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 220 km 137 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 236 km 146 ml | |
DXB | Dubai Airport | 238 km 148 ml |