Thời gian hiện tại ở Al Ḩijāl, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Al Ḩijāl. Đánh bẩy Al Ḩijāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩijāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩijāl, nhiều khách sạn ở Al Ḩijāl, dân số ở Al Ḩijāl, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩijāl, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:28
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩijāl, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Al Ḩijāl, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°25'36" 23.4267 |
Kinh độ | 56°37'40" 56.6277 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,161 |
Sân bay gần Al Ḩijāl, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 107 km 67 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 138 km 86 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 171 km 106 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 222 km 138 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 239 km 148 ml | |
DXB | Dubai Airport | 240 km 149 ml |