Thời gian hiện tại ở Muşayni‘īyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Muşayni‘īyah. Đánh bẩy Muşayni‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muşayni‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muşayni‘īyah, nhiều khách sạn ở Muşayni‘īyah, dân số ở Muşayni‘īyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Muşayni‘īyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
03:31
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muşayni‘īyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Muşayni‘īyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°55'27" 23.9242 |
Kinh độ | 56°14'1" 56.2336 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,864 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,865 |
Sân bay gần Muşayni‘īyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 65 km 40 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 73 km 45 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 154 km 96 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 171 km 106 ml | |
DXB | Dubai Airport | 172 km 107 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 190 km 118 ml |