Thời gian hiện tại ở Wādī al ‘Uqaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Wādī al ‘Uqaybah. Đánh bẩy Wādī al ‘Uqaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al ‘Uqaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al ‘Uqaybah, nhiều khách sạn ở Wādī al ‘Uqaybah, dân số ở Wādī al ‘Uqaybah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī al ‘Uqaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
01:21
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al ‘Uqaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Wādī al ‘Uqaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°50'25" 23.8403 |
Kinh độ | 56°16'56" 56.2823 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,117 |
Sân bay gần Wādī al ‘Uqaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 70 km 44 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 82 km 51 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 164 km 102 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 182 km 113 ml | |
DXB | Dubai Airport | 183 km 114 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 200 km 125 ml |