Thời gian hiện tại ở Qirāḩ Siţā‘, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Qirāḩ Siţā‘. Đánh bẩy Qirāḩ Siţā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qirāḩ Siţā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qirāḩ Siţā‘, nhiều khách sạn ở Qirāḩ Siţā‘, dân số ở Qirāḩ Siţā‘, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Qirāḩ Siţā‘, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:23
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qirāḩ Siţā‘, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qirāḩ Siţā‘, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°34'7" 23.5685 |
Kinh độ | 56°7'52" 56.131 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,876 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,170 |
Sân bay gần Qirāḩ Siţā‘, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 93 km 58 ml | |
OHS | Sohar Airport | 104 km 65 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 179 km 111 ml | |
DXB | Dubai Airport | 203 km 126 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 204 km 127 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 229 km 142 ml |