Thời gian hiện tại ở Ḩayl al Khabbah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩayl al Khabbah. Đánh bẩy Ḩayl al Khabbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl al Khabbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl al Khabbah, nhiều khách sạn ở Ḩayl al Khabbah, dân số ở Ḩayl al Khabbah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl al Khabbah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:29
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl al Khabbah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩayl al Khabbah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°32'33" 23.5426 |
Kinh độ | 56°45'36" 56.76 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,870 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,992 |
Sân bay gần Ḩayl al Khabbah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 95 km 59 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 141 km 88 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 156 km 97 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 222 km 138 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 234 km 146 ml | |
DXB | Dubai Airport | 237 km 147 ml |