Thời gian hiện tại ở Ḩadaf, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩadaf. Đánh bẩy Ḩadaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadaf, nhiều khách sạn ở Ḩadaf, dân số ở Ḩadaf, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩadaf, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
03:13
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadaf, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩadaf, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°47'41" 24.7947 |
Kinh độ | 56°0'40" 56.0111 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,744 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,139 |
Sân bay gần Ḩadaf, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 72 km 44 ml | |
OHS | Sohar Airport | 76 km 47 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 77 km 48 ml | |
DXB | Dubai Airport | 83 km 52 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 85 km 53 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 92 km 57 ml |