Thời gian hiện tại ở As Sanādil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – As Sanādil. Đánh bẩy As Sanādil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sanādil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sanādil, nhiều khách sạn ở As Sanādil, dân số ở As Sanādil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở As Sanādil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
03:31
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sanādil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về As Sanādil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°48'45" 24.8125 |
Kinh độ | 56°1'36" 56.0267 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,744 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,142 |
Sân bay gần As Sanādil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 74 km 46 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 76 km 47 ml | |
OHS | Sohar Airport | 76 km 47 ml | |
DXB | Dubai Airport | 83 km 52 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 87 km 54 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 90 km 56 ml |