Thời gian hiện tại ở Al Qābil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Qābil. Đánh bẩy Al Qābil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qābil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qābil, nhiều khách sạn ở Al Qābil, dân số ở Al Qābil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Qābil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:46
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qābil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Qābil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°56'28" 23.9412 |
Kinh độ | 55°49'15" 55.8208 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,648 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,177 |
Sân bay gần Al Qābil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 41 km 26 ml | |
OHS | Sohar Airport | 95 km 59 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 127 km 79 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 131 km 81 ml | |
DXB | Dubai Airport | 153 km 95 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 156 km 97 ml |