Thời gian hiện tại ở Al Manāzil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Manāzil. Đánh bẩy Al Manāzil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Manāzil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Manāzil, nhiều khách sạn ở Al Manāzil, dân số ở Al Manāzil, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Manāzil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:03
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Manāzil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Al Manāzil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°39'7" 23.652 |
Kinh độ | 55°57'24" 55.9566 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,026 |
Sân bay gần Al Manāzil, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 76 km 47 ml | |
OHS | Sohar Airport | 106 km 66 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 159 km 99 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 162 km 100 ml | |
DXB | Dubai Airport | 188 km 117 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 191 km 119 ml |