Thời gian hiện tại ở Ḩuwayl ash Shāmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩuwayl ash Shāmī. Đánh bẩy Ḩuwayl ash Shāmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuwayl ash Shāmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuwayl ash Shāmī, nhiều khách sạn ở Ḩuwayl ash Shāmī, dân số ở Ḩuwayl ash Shāmī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩuwayl ash Shāmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
09:50
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuwayl ash Shāmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩuwayl ash Shāmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°7'48" 24.1301 |
Kinh độ | 56°14'29" 56.2415 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,731 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,952 |
Sân bay gần Ḩuwayl ash Shāmī, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 48 km 30 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 65 km 40 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 139 km 86 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 151 km 94 ml | |
DXB | Dubai Airport | 153 km 95 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 168 km 104 ml |