Thời gian hiện tại ở Aş Şarfānah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Aş Şarfānah. Đánh bẩy Aş Şarfānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şarfānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şarfānah, nhiều khách sạn ở Aş Şarfānah, dân số ở Aş Şarfānah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Aş Şarfānah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:39
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şarfānah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Aş Şarfānah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°7'52" 24.1312 |
Kinh độ | 56°12'2" 56.2006 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,729 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,881 |
Sân bay gần Aş Şarfānah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 51 km 32 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 61 km 38 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 136 km 84 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 149 km 93 ml | |
DXB | Dubai Airport | 151 km 94 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 167 km 104 ml |