Thời gian hiện tại ở Umm Jilaym, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Umm Jilaym. Đánh bẩy Umm Jilaym mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Jilaym mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Jilaym, nhiều khách sạn ở Umm Jilaym, dân số ở Umm Jilaym, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Umm Jilaym, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
03:56
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Jilaym, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Umm Jilaym, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°7'18" 24.1216 |
Kinh độ | 56°14'20" 56.239 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,744 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,143 |
Sân bay gần Umm Jilaym, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 49 km 30 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 65 km 40 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 139 km 87 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 152 km 94 ml | |
DXB | Dubai Airport | 154 km 96 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 169 km 105 ml |