Thời gian hiện tại ở Aţ Ţirayrīḩah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Aţ Ţirayrīḩah. Đánh bẩy Aţ Ţirayrīḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţirayrīḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţirayrīḩah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţirayrīḩah, dân số ở Aţ Ţirayrīḩah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţirayrīḩah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:37
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţirayrīḩah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Aţ Ţirayrīḩah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°13'42" 24.2283 |
Kinh độ | 56°11'26" 56.1905 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,570 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 225,744 |
Sân bay gần Aţ Ţirayrīḩah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 47 km 29 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 58 km 36 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 128 km 80 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 139 km 86 ml | |
DXB | Dubai Airport | 142 km 88 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 156 km 97 ml |