Thời gian hiện tại ở Al Karbī al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Karbī al Gharbīyah. Đánh bẩy Al Karbī al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Karbī al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Karbī al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Al Karbī al Gharbīyah, dân số ở Al Karbī al Gharbīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Karbī al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:45
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Karbī al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Al Karbī al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°43'19" 24.722 |
Kinh độ | 56°11'1" 56.1835 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,745 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,151 |
Sân bay gần Al Karbī al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 58 km 36 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 77 km 48 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 94 km 59 ml | |
DXB | Dubai Airport | 102 km 64 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 102 km 64 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 104 km 65 ml |