Thời gian hiện tại ở Al Karbī ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Karbī ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Karbī ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Karbī ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Karbī ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Karbī ash Sharqīyah, dân số ở Al Karbī ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Karbī ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:22
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Karbī ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Al Karbī ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°43'10" 24.7195 |
Kinh độ | 56°10'49" 56.1804 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,733 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,012 |
Sân bay gần Al Karbī ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 58 km 36 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 77 km 48 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 94 km 59 ml | |
DXB | Dubai Airport | 102 km 63 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 103 km 64 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 104 km 65 ml |