Thời gian hiện tại ở Ḏaṟagi, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān – Ḏaṟagi. Đánh bẩy Ḏaṟagi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḏaṟagi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḏaṟagi, nhiều khách sạn ở Ḏaṟagi, dân số ở Ḏaṟagi, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḏaṟagi, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:14
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḏaṟagi, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḏaṟagi, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°56'12" 35.9367 |
Kinh độ | 69°30'6" 69.5017 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,989 |
Về Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,350 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,394 |
Sân bay gần Ḏaṟagi, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 155 km 96 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 161 km 100 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 221 km 138 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 230 km 143 ml |