Thời gian hiện tại ở Shōrak, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Shōrak. Đánh bẩy Shōrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shōrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shōrak, nhiều khách sạn ở Shōrak, dân số ở Shōrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shōrak, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:23
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shōrak, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Shōrak, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°59'23" 35.9898 |
Kinh độ | 69°4'44" 69.079 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,869 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,035 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,261 |
Sân bay gần Shōrak, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 159 km 99 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 181 km 113 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 209 km 130 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 231 km 144 ml |