Thời gian hiện tại ở Buz Darah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Buz Darah. Đánh bẩy Buz Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buz Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buz Darah, nhiều khách sạn ở Buz Darah, dân số ở Buz Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Buz Darah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:08
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buz Darah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Buz Darah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°58'3" 35.9675 |
Kinh độ | 69°5'15" 69.0875 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,874 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,035 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,535 |
Sân bay gần Buz Darah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 157 km 97 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 183 km 113 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 211 km 131 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 234 km 145 ml |