Thời gian hiện tại ở Nīāz Afghān, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Nīāz Afghān. Đánh bẩy Nīāz Afghān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīāz Afghān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīāz Afghān, nhiều khách sạn ở Nīāz Afghān, dân số ở Nīāz Afghān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nīāz Afghān, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:26
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīāz Afghān, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Nīāz Afghān, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°4'43" 36.0785 |
Kinh độ | 69°5'22" 69.0894 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,147 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,062 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,396,895 |
Sân bay gần Nīāz Afghān, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 174 km 108 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 199 km 124 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 222 km 138 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 276 km 171 ml |