Thời gian hiện tại ở Bādām Pistah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Bādām Pistah. Đánh bẩy Bādām Pistah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bādām Pistah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bādām Pistah, nhiều khách sạn ở Bādām Pistah, dân số ở Bādām Pistah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bādām Pistah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:52
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bādām Pistah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Bādām Pistah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°23'54" 36.3983 |
Kinh độ | 68°58'60" 68.9833 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,944 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,382 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,428 |
Sân bay gần Bādām Pistah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 161 km 100 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 162 km 101 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 163 km 101 ml | |
TMJ | Termez Airport | 178 km 110 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 191 km 119 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 240 km 149 ml |