Thời gian hiện tại ở Ghandahkī, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Ghandahkī. Đánh bẩy Ghandahkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghandahkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghandahkī, nhiều khách sạn ở Ghandahkī, dân số ở Ghandahkī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghandahkī, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:44
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghandahkī, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ghandahkī, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°14'47" 36.2463 |
Kinh độ | 69°6'43" 69.112 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,949 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,382 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,717 |
Sân bay gần Ghandahkī, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 161 km 100 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 181 km 112 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 203 km 126 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 257 km 160 ml |