Thời gian hiện tại ở Oleśnica, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie – Oleśnica. Đánh bẩy Oleśnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oleśnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oleśnica, nhiều khách sạn ở Oleśnica, dân số ở Oleśnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Oleśnica, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:23
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oleśnica, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Oleśnica, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'48" 51.2134 |
Kinh độ | 17°23'24" 17.3899 |
Dân số | 36,956 |
Tính số lượt xem | 37,070 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,068 |
Về Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 106,907 |
Tính số lượt xem | 3,270 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,759 |
Sân bay gần Oleśnica, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 36 km 23 ml | |
POZ | Poznan Airport | 139 km 86 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 144 km 90 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 150 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 212 km 131 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 213 km 133 ml |