Thời gian hiện tại ở Starowa Góra, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie – Starowa Góra. Đánh bẩy Starowa Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starowa Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starowa Góra, nhiều khách sạn ở Starowa Góra, dân số ở Starowa Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starowa Góra, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:37
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starowa Góra, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Starowa Góra, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°41'29" 51.6913 |
Kinh độ | 19°29'1" 19.4837 |
Dân số | 1,300 |
Tính số lượt xem | 1,343 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 150,556 |
Về Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 71,182 |
Tính số lượt xem | 4,697 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,681 |
Sân bay gần Starowa Góra, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 7 km 4 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 115 km 72 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 116 km 72 ml | |
RDO | Radom Airport | 124 km 77 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 139 km 86 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 181 km 112 ml |