Thời gian hiện tại ở Wołajowice, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie – Wołajowice. Đánh bẩy Wołajowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wołajowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wołajowice, nhiều khách sạn ở Wołajowice, dân số ở Wołajowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wołajowice, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:11
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wołajowice, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Wołajowice, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°52'7" 50.8687 |
Kinh độ | 23°53'12" 23.8866 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,860 |
Về Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,428 |
Tính số lượt xem | 6,211 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,324 |
Sân bay gần Wołajowice, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 93 km 58 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 117 km 73 ml | |
BQT | Brest Airport | 139 km 86 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 156 km 97 ml |