Thời gian hiện tại ở Kajetanówka, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Kajetanówka. Đánh bẩy Kajetanówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kajetanówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kajetanówka, nhiều khách sạn ở Kajetanówka, dân số ở Kajetanówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kajetanówka, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:29
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kajetanówka, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Kajetanówka, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°4'38" 51.0772 |
Kinh độ | 22°25'22" 22.4229 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 138,714 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,778 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,124 |
Sân bay gần Kajetanówka, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 25 km 16 ml | |
RDO | Radom Airport | 91 km 57 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 111 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 153 km 95 ml | |
GNA | Grodno Airport | 303 km 188 ml |