Thời gian hiện tại ở Długie, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Długie. Đánh bẩy Długie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Długie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Długie, nhiều khách sạn ở Długie, dân số ở Długie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Długie, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:11
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Długie, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Długie, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°16'27" 51.2741 |
Kinh độ | 22°38'46" 22.646 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,595 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,924 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,659 |
Sân bay gần Długie, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 6 km 3 ml | |
RDO | Radom Airport | 100 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 127 km 79 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 136 km 84 ml | |
GNA | Grodno Airport | 277 km 172 ml |