Thời gian hiện tại ở Bazanów Stary, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat rycki, Województwo Lubelskie – Bazanów Stary. Đánh bẩy Bazanów Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bazanów Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bazanów Stary, nhiều khách sạn ở Bazanów Stary, dân số ở Bazanów Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bazanów Stary, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:58
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bazanów Stary, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Bazanów Stary, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°36'0" 51.6 |
Kinh độ | 22°1'0" 22.0167 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,413 |
Về Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 56,765 |
Tính số lượt xem | 4,377 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,889 |
Sân bay gần Bazanów Stary, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 60 km 38 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 62 km 39 ml | |
BQT | Brest Airport | 141 km 87 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 165 km 103 ml | |
GNA | Grodno Airport | 259 km 161 ml |