Thời gian hiện tại ở Jędrzychów, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Jędrzychów. Đánh bẩy Jędrzychów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jędrzychów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jędrzychów, nhiều khách sạn ở Jędrzychów, dân số ở Jędrzychów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jędrzychów, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:29
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jędrzychów, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Jędrzychów, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°54'30" 51.9082 |
Kinh độ | 15°30'34" 15.5094 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,993 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,801 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,305 |
Sân bay gần Jędrzychów, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 3 km 2 ml | |
POZ | Poznan Airport | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 131 km 82 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 192 km 119 ml | |
PED | Pardubice Airport | 211 km 131 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 218 km 136 ml |