Thời gian hiện tại ở Przyjaźni, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Przyjaźni. Đánh bẩy Przyjaźni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Przyjaźni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Przyjaźni, nhiều khách sạn ở Przyjaźni, dân số ở Przyjaźni, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Przyjaźni, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Przyjaźni, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Przyjaźni, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'7" 51.9352 |
Kinh độ | 15°28'31" 15.4754 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,877 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,798 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,786,195 |
Sân bay gần Przyjaźni, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 3 km 2 ml | |
POZ | Poznan Airport | 107 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 135 km 84 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 189 km 117 ml | |
PED | Pardubice Airport | 215 km 133 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 220 km 137 ml |