Thời gian hiện tại ở Zacisze, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Zacisze. Đánh bẩy Zacisze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zacisze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zacisze, nhiều khách sạn ở Zacisze, dân số ở Zacisze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zacisze, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:11
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zacisze, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Zacisze, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'43" 51.9453 |
Kinh độ | 15°28'21" 15.4724 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,431 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,778 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,789 |
Sân bay gần Zacisze, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 3 km 2 ml | |
POZ | Poznan Airport | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 136 km 84 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 187 km 116 ml | |
PED | Pardubice Airport | 216 km 134 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 221 km 137 ml |